Berry Data Giá

Berry Data Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BRY hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.064
$0.064
HK$0.5011
0.0597
binance

Binance

$0.058
$0.058
HK$0.4541
0.0541
okx

OKX

$0.057
$0.057
HK$0.4463
0.0532
bybit

Bybit

$0.0590
$0.0590
HK$0.4619
0.0550
digifinex

DigiFinex

$0.062
$0.062
HK$0.4854
0.0578
bitrue

Bitrue

$0.058
$0.058
HK$0.4541
0.0541
bingx

BingX

$0.063
$0.063
HK$0.4932
0.0588
bitget

Bitget

$0.058
$0.058
HK$0.4541
0.0541
deepcoin

Deepcoin

$0.064
$0.064
HK$0.5011
0.0597
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0610
$0.0610
HK$0.4776
0.0569
bitmart

BitMart

$0.063
$0.063
HK$0.4932
0.0588
cointiger

CoinTiger

$0.0600
$0.0600
HK$0.4698
0.0560
whitebit

WhiteBIT

$0.062
$0.062
HK$0.4854
0.0578
lbank

LBank

$0.065
$0.065
HK$0.5089
0.0606
btse

BTSE

$0.062
$0.062
HK$0.4854
0.0578
gate-io

Gate.io

$0.0610
$0.0610
HK$0.4776
0.0569
htx

HTX

$0.066
$0.066
HK$0.5167
0.0615
xt

XT.COM

$0.058
$0.058
HK$0.4541
0.0541
upbit

Upbit

$0.062
$0.062
HK$0.4854
0.0578
kucoin

KuCoin

$0.062
$0.062
HK$0.4854
0.0578
mexc

MEXC

$0.065
$0.065
HK$0.5089
0.0606
indoex

IndoEx

$0.057
$0.057
HK$0.4463
0.0532
phemex

Phemex

$0.064
$0.064
HK$0.5011
0.0597
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.058
$0.058
HK$0.4541
0.0541
bitforex

BitForex

$0.065
$0.065
HK$0.5089
0.0606
latoken

LATOKEN

$0.066
$0.066
HK$0.5167
0.0615
bibox

Bibox

$0.063
$0.063
HK$0.4932
0.0588
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.058
$0.058
HK$0.4541
0.0541
bithumb

Bithumb

$0.066
$0.066
HK$0.5167
0.0615
poloniex

Poloniex

$0.057
$0.057
HK$0.4463
0.0532
kraken

Kraken

$0.062
$0.062
HK$0.4854
0.0578
p2b

P2B

$0.066
$0.066
HK$0.5167
0.0615
dydx

dYdX

$0.0590
$0.0590
HK$0.4619
0.0550
citex

CITEX

$0.062
$0.062
HK$0.4854
0.0578
bitmex

BitMEX

$0.0590
$0.0590
HK$0.4619
0.0550
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.063
$0.063
HK$0.4932
0.0588
stormgain

StormGain

$0.057
$0.057
HK$0.4463
0.0532
coinsbit

Coinsbit

$0.062
$0.062
HK$0.4854
0.0578
tidex

Tidex

$0.062
$0.062
HK$0.4854
0.0578
bitfinex

Bitfinex

$0.058
$0.058
HK$0.4541
0.0541
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.066
$0.066
HK$0.5167
0.0615

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BRY sang USD là 1 BRY tương đương với $0.00001436 và mỗi USD có giá trị là 0.057 Berry Data. Vốn hóa thị trường là $60,821. Trong tuần qua, Berry Data đã giảm 84.32%, đạt mức cao nhất là $0.0334 và mức thấp là $0.0304. Trong tháng qua, Berry Data đã giảm 88.71%, đạt mức cao nhất là $0.0346 và mức thấp là $0.0290. Trong năm qua, Berry Data đã giảm 33.40%, với mức cao nhất là $0.0548 và thấp nhất là $0.0158. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BRY đã được giao dịch trên 28 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.